Có 1 kết quả:
流亡政府 liú wáng zhèng fǔ ㄌㄧㄡˊ ㄨㄤˊ ㄓㄥˋ ㄈㄨˇ
liú wáng zhèng fǔ ㄌㄧㄡˊ ㄨㄤˊ ㄓㄥˋ ㄈㄨˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
government in exile (e.g. of Tibet)
Bình luận 0
liú wáng zhèng fǔ ㄌㄧㄡˊ ㄨㄤˊ ㄓㄥˋ ㄈㄨˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0